bảng chuyển đổi: franc CFA Tây Phi/Franc Guinea

số lượng chuyển đổi trong Kết quả -
1 Franc CFA Tây Phi XOF XOF GNF 14.23 Franc Guinea GNF
2 franc CFA Tây Phi XOF XOF GNF 28.45 Franc Guinea GNF
3 franc CFA Tây Phi XOF XOF GNF 42.68 Franc Guinea GNF
4 franc CFA Tây Phi XOF XOF GNF 56.91 Franc Guinea GNF
5 franc CFA Tây Phi XOF XOF GNF 71.13 Franc Guinea GNF
6 franc CFA Tây Phi XOF XOF GNF 85.36 Franc Guinea GNF
7 franc CFA Tây Phi XOF XOF GNF 99.59 Franc Guinea GNF
8 franc CFA Tây Phi XOF XOF GNF 113.81 Franc Guinea GNF
9 franc CFA Tây Phi XOF XOF GNF 128.04 Franc Guinea GNF
10 franc CFA Tây Phi XOF XOF GNF 142.27 Franc Guinea GNF
15 franc CFA Tây Phi XOF XOF GNF 213.40 Franc Guinea GNF
20 franc CFA Tây Phi XOF XOF GNF 284.53 Franc Guinea GNF
25 franc CFA Tây Phi XOF XOF GNF 355.67 Franc Guinea GNF
30 franc CFA Tây Phi XOF XOF GNF 426.80 Franc Guinea GNF
40 franc CFA Tây Phi XOF XOF GNF 569.06 Franc Guinea GNF
50 franc CFA Tây Phi XOF XOF GNF 711.33 Franc Guinea GNF
60 franc CFA Tây Phi XOF XOF GNF 853.60 Franc Guinea GNF
70 franc CFA Tây Phi XOF XOF GNF 995.86 Franc Guinea GNF
80 franc CFA Tây Phi XOF XOF GNF 1 138.13 Franc Guinea GNF
90 franc CFA Tây Phi XOF XOF GNF 1 280.39 Franc Guinea GNF
100 franc CFA Tây Phi XOF XOF GNF 1 422.66 Franc Guinea GNF
150 franc CFA Tây Phi XOF XOF GNF 2 133.99 Franc Guinea GNF
200 franc CFA Tây Phi XOF XOF GNF 2 845.32 Franc Guinea GNF
500 franc CFA Tây Phi XOF XOF GNF 7 113.30 Franc Guinea GNF
1 000 Franc CFA Tây Phi XOF XOF GNF 14 226.60 Franc Guinea GNF

chuyển đổi XOF GNF - Biểu đồ lịch sử của tiền tệ - Lịch sử của giá hàng ngày - Print