Dow Jones | 38482 | 1.18% |
---|---|---|
S&P500 | 5087 | 0.88% |
Nasdaq 100 | 17644 | 1.22% |
Nikkei 225 | 37739 | -0.27% |
DAX | 18003 | 0.25% |
---|---|---|
FTSE 100 | 8195 | 0.91% |
CAC40 | 7938 | -0.33% |
Euro Stoxx 50 | 4910 | 0% |
Vàng (usd) | 2303.8 | -0.86% |
---|---|---|
Bạc (usd) | 26.681 | -0.33% |
bạch kim (usd) | 952.24 | -0.34% |
Đồng (usd) | 4.4623 | -1.54% |
Dầu Thô Brent | 84.37 | 0.1% |
---|---|---|
Dầu Tây Texas | 79.49 | -0.07% |
Khi tự nhiên | 1.85 | 4.99% |
Lúa mì | 5.9 | 0.67% |
Mataf là một trang web tài chính nhằm mục đích cung cấp các công cụ trực tuyến cho nhà giao dịch mới vào nghề và nhà giao dịch chuyên nghiệp. Tại đây, bạn sẽ tìm thấy tất cả các thông tin bạn cần để quản lý tài khoản của bạn về giao dịch ngoại hối, chứng khoán, chỉ số, mua bán hàng hóa.
Dù kinh nghiệm của bạn rao sao, bạn sẽ có quyền truy cập vào một hộp công cụ đầy đủ. Điều này sẽ giúp bạn tiến bộ trong hiểu biết về thị trường tài chính, kiểm soát rủi ro và cách quản lý danh mục đầu tư.
Mataf đã trở thành công ty độc lập từ năm 2003. Chúng tôi chỉ khuyến khích những nhà môi giới tuân thủ đầy đủ.
Công cụ kinh doanh
USD | 5.5% | ||
---|---|---|---|
CHF | 1.5% | ||
JPY | 0.1% |
EUR | 4.5% | ||
---|---|---|---|
NZD | 5.5% | ||
CAD | 5% |
AUD | 4.35% | ||
---|---|---|---|
GBP | 5.25% | ||
MXN | 8.25% |
RUB | 16% | ||
---|---|---|---|
INR | 6.5% | ||
CNY | 3.45% |
tiền tệ | chuyển đổi |
---|---|
chuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam | 1 USD = 25345.3246 VND |
chuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam | 1 CNY = 3500.3041 VND |
chuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam | 1 JPY = 162.6518 VND |
chuyển đổi Kwanza Angola Đồng Việt Nam | 1 AOA = 30.2993 VND |
chuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam | 1 KRW = 18.4157 VND |
chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam | 1 TWD = 778.4534 VND |
chuyển đổi Euro Đồng Việt Nam | 1 EUR = 27167.4000 VND |
chuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam | 1 MYR = 5315.1644 VND |
chuyển đổi Dirham UAE Đồng Việt Nam | 1 AED = 6900.7613 VND |
chuyển đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam | 1 PHP = 440.1996 VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Kwanza Angola | AOA |
Yên Nhật | JPY |
Dirham UAE | AED |
Ringgit Malaysia | MYR |
Euro | EUR |