tiền của Hoa Kỳ : Đô la Mỹ $

Hoa Kỳ

Đô La Mỹ là đồng tiền được sử dụng tại 21 quốc gia sau đây: Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste. Mã của của Đô la Mỹ là USD. Chúng tôi sử dụng $ làm biểu tượng của của Đô la Mỹ. Đô La Mỹ được chia thành 100 cents. USD được quy định bởi Board of Governors of the Federal Reserve System.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Đô la Mỹ , tiền của Hoa Kỳ

USD/tiền tệ chuyển đổi
1 USD = 25445.1424 VND
1 USD = 32.2358 TWD
1 USD = 90.8895 RUB
1 USD = 36.2919 THB
1 USD = 3.6730 AED
1 USD = 837.4959 AOA
1 USD = 1357.6613 KRW
1 USD = 4.6875 MYR
1 USD = 1.3477 SGD
1 USD = 4080.6930 KHR
1 USD = 21341.0456 LAK
1 USD = 3.9297 PLN
1 USD = 57.7412 PHP
1 USD = 83.4910 INR
1 USD = 3826.8983 COP
1 USD = 25.7499 CUP
1 USD = 2101.3153 MMK
1 USD = 18.2180 ZAR
1 USD = 22.7364 CZK
1 USD = 15982.6659 IDR

tiền tệ/USD chuyển đổi
1 JPY = 0.0064 USD
1 CNY = 0.1384 USD
1 XAU = 2375.4794 USD
1 EUR = 1.0857 USD
1 CAD = 0.7338 USD
1 AED = 0.2723 USD
1 THB = 0.0276 USD
1 MYR = 0.2133 USD
1 KRW = 0.0007 USD
1 GBP = 1.2657 USD
1 SGD = 0.7420 USD
1 KHR = 0.0002 USD
1 AUD = 0.6663 USD
1 LAK = 0.0000 USD
1 EGP = 0.0213 USD
1 NOK = 0.0932 USD
1 AOA = 0.0012 USD
1 QAR = 0.2746 USD
1 INR = 0.0120 USD
1 PHP = 0.0173 USD
2 долара США
5 долара США
10 долара США
1 долара США
долара США
100 долара США
20 долара США
50 долара США

Tiền Của Hoa Kỳ

flag USD
  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • Wikipedia
  • ngân hàng trung ương
.