chuyển đổi Euro (EUR) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ euro sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 euro = 2 771 280.0000 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ euro sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 euro = 2 511 880.0000 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày EUR /VND kể từ Thứ sáu, 19 Tháng năm 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Euro = 27 712.8000 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Euro = 25 118.8000 Đồng Việt Nam
Date | EUR/VND |
---|---|
27 467.8000 | |
27 332.8000 | |
27 155.9000 | |
27 125.6000 | |
26 769.4000 | |
27 114.7000 | |
26 631.6000 | |
26 821.1000 | |
26 884.4000 | |
26 942.7000 | |
26 794.3000 | |
26 767.5000 | |
26 439.9000 | |
26 311.4000 | |
26 191.7000 | |
26 587.6000 | |
26 725.1000 | |
26 793.1000 | |
26 657.9000 | |
26 784.7000 | |
26 715.9000 | |
26 609.4000 | |
26 113.7000 | |
26 285.5000 | |
26 566.6000 | |
26 465.2000 | |
26 091.2000 | |
26 098.2000 | |
26 075.3000 | |
26 250.1000 | |
25 833.2000 | |
25 798.6000 | |
25 526.6000 | |
25 835.9000 | |
26 074.9000 | |
25 864.2000 | |
25 990.7000 | |
26 073.4000 | |
25 956.2000 | |
25 987.2000 | |
26 109.8000 | |
26 049.0000 | |
26 190.9000 | |
26 569.5000 | |
26 029.7000 | |
25 732.5000 | |
25 681.6000 | |
25 699.9000 | |
25 279.0000 | |
25 173.6000 | |
25 130.7000 | |
25 341.8000 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Euro EUR | EUR | VND | 27 626.30 Đồng Việt Nam VND |
2 euro EUR | EUR | VND | 55 252.60 Đồng Việt Nam VND |
3 euro EUR | EUR | VND | 82 878.90 Đồng Việt Nam VND |
4 euro EUR | EUR | VND | 110 505.20 Đồng Việt Nam VND |
5 euro EUR | EUR | VND | 138 131.50 Đồng Việt Nam VND |
10 euro EUR | EUR | VND | 276 263.00 Đồng Việt Nam VND |
15 euro EUR | EUR | VND | 414 394.50 Đồng Việt Nam VND |
20 euro EUR | EUR | VND | 552 526.00 Đồng Việt Nam VND |
25 euro EUR | EUR | VND | 690 657.50 Đồng Việt Nam VND |
100 euro EUR | EUR | VND | 2 762 630.00 Đồng Việt Nam VND |
500 euro EUR | EUR | VND | 13 813 150.00 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Bolívar Venezuela | VEF |
Peso Philipin | PHP |
.