tiền của Malaysia : Ringgit Malaysia RM
Ringgit Malaysia là đồng tiền của của Malaysia. Mã của của Ringgit Malaysia là MYR. Chúng tôi sử dụng RM làm biểu tượng của của Ringgit Malaysia. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sens. MYR được quy định bởi Central Bank of Malaysia.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Ringgit Malaysia là
- Ringgit Malaysia đã được giới thiệu vào 16 Th09 1963 (61 năm trước).
- Có 4 mệnh giá tiền xu cho Ringgit Malaysia ( 5Sen , 10Sen , 20Sen và 50Sen ),
- Ringgit Malaysia có 6 mệnh giá tiền giấy ( RM1 , RM5 , RM10 , RM20 , RM50 và RM100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
MYR Tất cả các đồng tiền
MYR/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Ringgit Malaysia Rupiah Indonesia | 1 MYR = 3409.6505 IDR | |
Ringgit Malaysia Đô la Đài Loan mới | 1 MYR = 6.8770 TWD | |
Ringgit Malaysia Won Hàn Quốc | 1 MYR = 289.6357 KRW | |
Ringgit Malaysia Bạt Thái Lan | 1 MYR = 7.7423 THB | |
Ringgit Malaysia Nhân dân tệ | 1 MYR = 1.5418 CNY | |
Ringgit Malaysia Yên Nhật | 1 MYR = 33.2530 JPY | |
Ringgit Malaysia Ringgit Malaysia | 1 MYR = 1.0000 MYR | |
Ringgit Malaysia Kwanza Angola | 1 MYR = 178.6666 AOA | |
Ringgit Malaysia Dirham UAE | 1 MYR = 0.7836 AED | |
Ringgit Malaysia Euro | 1 MYR = 0.1965 EUR |
Tất cả các đồng tiền MYR
tiền tệ/MYR | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Singapore Ringgit Malaysia | 1 SGD = 3.4781 MYR | |
Đô la Mỹ Ringgit Malaysia | 1 USD = 4.6875 MYR | |
Đồng Việt Nam Ringgit Malaysia | 1 VND = 0.0002 MYR | |
Đô la Australia Ringgit Malaysia | 1 AUD = 3.1234 MYR | |
Bạt Thái Lan Ringgit Malaysia | 1 THB = 0.1292 MYR | |
Yên Nhật Ringgit Malaysia | 1 JPY = 0.0301 MYR | |
Đô la Đài Loan mới Ringgit Malaysia | 1 TWD = 0.1454 MYR | |
Nhân dân tệ Ringgit Malaysia | 1 CNY = 0.6486 MYR | |
Won Hàn Quốc Ringgit Malaysia | 1 KRW = 0.0035 MYR | |
Kwanza Angola Ringgit Malaysia | 1 AOA = 0.0056 MYR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Bolívar Venezuela | VEF |
.