tiền của Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất : Dirham UAE د.إ

Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

Dirham UAE là đồng tiền của của Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất. Mã của của Dirham UAE là AED. Chúng tôi sử dụng د.إ làm biểu tượng của của Dirham UAE. Dirham UAE được chia thành 100 fils. AED được quy định bởi Central Bank of the United Arab Emirates.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Dirham UAE , tiền của Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất

AED/tiền tệ chuyển đổi
1 AED = 9.8808 THB
1 AED = 8.7765 TWD
1 AED = 1.9676 CNY
1 AED = 369.6346 KRW
1 AED = 42.4376 JPY
1 AED = 1.2762 MYR
1 AED = 228.0152 AOA
1 AED = 1.0000 AED
1 AED = 0.2508 EUR
1 AED = 71335.0368 VEF

tiền tệ/AED chuyển đổi
1 USD = 3.6730 AED
1 OMR = 9.5436 AED
1 VND = 0.0001 AED
1 GBP = 4.6488 AED
1 EUR = 3.9878 AED
1 QAR = 1.0087 AED
1 KWD = 11.9561 AED
1 TWD = 0.1139 AED
1 CNY = 0.5082 AED
1 KRW = 0.0027 AED
200 UAE dirhams
5 UAE dirhams
50 UAE dirhams
500 UAE dirhams
1000 UAE dirhams
20 UAE dirhams
10 UAE dirhams
UAE dirhams
100 UAE dirhams

Tiền Của Các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất

flag AED
.