tiền của Liên Minh Châu Âu : Euro €
Euro là đồng tiền được sử dụng tại 38 quốc gia sau đây: Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Liên Minh Châu Âu, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Ireland, Ý, Latvia, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Réunion, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành Vatican, Quần đảo Åland, St. Barthélemy, Ceuta và Melilla, Quần đảo Canary, Litva, St. Martin, Kosovo. Mã của của Euro là EUR. Chúng tôi sử dụng € làm biểu tượng của của Euro. Euro được chia thành 100 cents. EUR được quy định bởi European Central Bank.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Euro là
- Euro đã được giới thiệu vào 1 Th01 1999 (25 năm trước).
- Có 8 mệnh giá tiền xu cho Euro ( 1c , 2c , 5c , 10c , 20c , 50c , €1 và €2 ),
- Euro có 7 mệnh giá tiền giấy ( €5 , €10 , €20 , €50 , €100 , €200 và €500 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
EUR Tất cả các đồng tiền
EUR/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Euro Koruna Cộng hòa Séc | 1 EUR = 24.6854 CZK | |
Euro Franc Thụy sĩ | 1 EUR = 0.9848 CHF | |
Euro Yên Nhật | 1 EUR = 169.2340 JPY | |
Euro Krone Đan Mạch | 1 EUR = 7.4607 DKK | |
Euro Nhân dân tệ | 1 EUR = 7.8465 CNY | |
Euro Dirham UAE | 1 EUR = 3.9878 AED | |
Euro Đô la Đài Loan mới | 1 EUR = 34.9991 TWD | |
Euro Won Hàn Quốc | 1 EUR = 1474.0400 KRW | |
Euro Ringgit Malaysia | 1 EUR = 5.0893 MYR | |
Euro Kwanza Angola | 1 EUR = 909.2860 AOA |
Tất cả các đồng tiền EUR
tiền tệ/EUR | chuyển đổi | |
---|---|---|
Bảng Anh Euro | 1 GBP = 1.1658 EUR | |
Vàng Euro | 1 XAU = 2187.9301 EUR | |
Đồng Việt Nam Euro | 1 VND = 0.0000 EUR | |
Đô la Mỹ Euro | 1 USD = 0.9210 EUR | |
Đô la Đài Loan mới Euro | 1 TWD = 0.0286 EUR | |
Nhân dân tệ Euro | 1 CNY = 0.1274 EUR | |
Won Hàn Quốc Euro | 1 KRW = 0.0007 EUR | |
Yên Nhật Euro | 1 JPY = 0.0059 EUR | |
Ringgit Malaysia Euro | 1 MYR = 0.1965 EUR | |
Kwanza Angola Euro | 1 AOA = 0.0011 EUR |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Bolívar Venezuela | VEF |