Đô la Mỹ Đồng Việt Nam | 1 USD = 25445.1424 VND |
Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam | 1 TWD = 789.3432 VND |
Nhân dân tệ Đồng Việt Nam | 1 CNY = 3520.8616 VND |
Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam | 1 KRW = 18.7419 VND |
Yên Nhật Đồng Việt Nam | 1 JPY = 163.2432 VND |
Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam | 1 MYR = 5428.3210 VND |
Euro Đồng Việt Nam | 1 EUR = 27626.3000 VND |
Peso Philipin Đồng Việt Nam | 1 PHP = 440.6755 VND |
Bolívar Venezuela Đồng Việt Nam | 1 VEF = 0.0971 VND |
Kwanza Angola Đồng Việt Nam | 1 AOA = 30.3824 VND |
Dirham UAE Đồng Việt Nam | 1 AED = 6927.6524 VND |
Rupiah Indonesia Đồng Việt Nam | 1 IDR = 1.5920 VND |
Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam | 1 THB = 701.1253 VND |
Kip Lào Đồng Việt Nam | 1 LAK = 1.1923 VND |
Riel Campuchia Đồng Việt Nam | 1 KHR = 6.2355 VND |
Đô la Mỹ Đô la Đài Loan mới | 1 USD = 32.2358 TWD |
Won Triều Tiên Đồng Việt Nam | 1 KPW = 28.2725 VND |
Đô la Mỹ Rúp Nga | 1 USD = 90.8895 RUB |
Bảng Anh Đồng Việt Nam | 1 GBP = 32205.6166 VND |
Đô la Australia Đồng Việt Nam | 1 AUD = 16954.5792 VND |
Pataca Ma Cao Đồng Việt Nam | 1 MOP = 3162.4417 VND |
Yên Nhật Đô la Mỹ | 1 JPY = 0.0064 USD |
Rupee Ấn Độ Đồng Việt Nam | 1 INR = 304.7649 VND |
Đô la Singapore Đồng Việt Nam | 1 SGD = 18880.3537 VND |
Bitcoin Đồng Việt Nam | 1 BTC = 1663874099.5929 VND |
Peso Cuba Đồng Việt Nam | 1 CUP = 988.1641 VND |
Nhân dân tệ Đô la Mỹ | 1 CNY = 0.1384 USD |
Rúp Nga Đồng Việt Nam | 1 RUB = 279.9567 VND |
Ounce đồng Đồng Việt Nam | 1 XCP = 314464814.6082 VND |
Koruna Cộng hòa Séc Đồng Việt Nam | 1 CZK = 1119.1352 VND |
Lia Thổ Nhĩ Kỳ Đồng Việt Nam | 1 TRY = 788.5703 VND |
Rial Iran Đồng Việt Nam | 1 IRR = 0.6048 VND |
Vàng Đô la Mỹ | 1 XAU = 2375.4794 USD |
Đô la Canada Đồng Việt Nam | 1 CAD = 18670.9605 VND |
Đô la Mỹ Bạt Thái Lan | 1 USD = 36.2919 THB |
Tugrik Mông Cổ Đồng Việt Nam | 1 MNT = 7.3754 VND |
Krona Thụy Điển Đồng Việt Nam | 1 SEK = 2369.5460 VND |
Đô la Singapore Ringgit Malaysia | 1 SGD = 3.4781 MYR |
Đô la Mỹ Dirham UAE | 1 USD = 3.6730 AED |
Kyat Myanma Đồng Việt Nam | 1 MMK = 12.1092 VND |
Đô la Hồng Kông Đồng Việt Nam | 1 HKD = 3261.9189 VND |
Vàng Đồng Việt Nam | 1 XAU = 60444412.3548 VND |
Đô la Mỹ Kwanza Angola | 1 USD = 837.4959 AOA |
Đô la New Zealand Đồng Việt Nam | 1 NZD = 15547.2078 VND |
Riyal Ả Rập Xê-út Đồng Việt Nam | 1 SAR = 6784.5215 VND |
Trung Quốc Yuan Đồng Việt Nam | 1 CNH = 3518.8839 VND |
Đô la Mỹ Won Hàn Quốc | 1 USD = 1357.6613 KRW |
Vàng Đô la Đài Loan mới | 1 XAU = 76575.5831 TWD |
Forint Hungary Đồng Việt Nam | 1 HUF = 71.3856 VND |
Đô la Mỹ Ringgit Malaysia | 1 USD = 4.6875 MYR |
Yên Nhật Won Hàn Quốc | 1 JPY = 8.7101 KRW |
Euro Đô la Mỹ | 1 EUR = 1.0857 USD |
Đô la Mỹ Đô la Singapore | 1 USD = 1.3477 SGD |
Krone Na Uy Đồng Việt Nam | 1 NOK = 2372.5578 VND |
Som Uzbekistan Đồng Việt Nam | 1 UZS = 2.0002 VND |
Manat Turkmenistan Đồng Việt Nam | 1 TMT = 7270.0789 VND |
Franc Congo Đồng Việt Nam | 1 CDF = 9.1209 VND |
Đô la Canada Đô la Mỹ | 1 CAD = 0.7338 USD |
Đô la Mỹ Nhân dân tệ | 1 USD = 7.2270 CNY |
Franc Thụy sĩ Đồng Việt Nam | 1 CHF = 28051.8465 VND |
Euro Koruna Cộng hòa Séc | 1 EUR = 24.6854 CZK |
Peso Argentina Đồng Việt Nam | 1 ARS = 28.7113 VND |
Dirham UAE Đô la Mỹ | 1 AED = 0.2723 USD |
Rial Oman Đồng Việt Nam | 1 OMR = 66114.5613 VND |
Shilling Kenya Đồng Việt Nam | 1 KES = 194.8189 VND |
Đô la Mỹ Riel Campuchia | 1 USD = 4080.6930 KHR |
Peso Colombia Đồng Việt Nam | 1 COP = 6.6490 VND |
Rand Nam Phi Đồng Việt Nam | 1 ZAR = 1396.6996 VND |
Bảng Ai Cập Đồng Việt Nam | 1 EGP = 542.5251 VND |
Ngultrum Bhutan Đồng Việt Nam | 1 BTN = 304.4814 VND |
Rial Oman Dirham UAE | 1 OMR = 9.5436 AED |
Đô la Mỹ Kip Lào | 1 USD = 21341.0456 LAK |
Vàng Won Hàn Quốc | 1 XAU = 3225096.4330 KRW |
Đồng Việt Nam Kwanza Angola | 1 VND = 0.0329 AOA |
Đô la Mỹ Zloty Ba Lan | 1 USD = 3.9297 PLN |
Đồng Việt Nam Bạt Thái Lan | 1 VND = 0.0014 THB |
Bạt Thái Lan Kip Lào | 1 THB = 588.0394 LAK |
Bảng Li-băng Đồng Việt Nam | 1 LBP = 0.2840 VND |
Bạt Thái Lan Đô la Mỹ | 1 THB = 0.0276 USD |
Đồng Việt Nam Peso Philipin | 1 VND = 0.0023 PHP |
Đồng Việt Nam Kyat Myanma | 1 VND = 0.0826 MMK |
Naira Nigeria Đồng Việt Nam | 1 NGN = 16.8069 VND |
Real Braxin Đồng Việt Nam | 1 BRL = 4959.9898 VND |
Dinar Bahrain Đồng Việt Nam | 1 BHD = 67502.3945 VND |
Bảng Sudan Đồng Việt Nam | 1 SDG = 42.3382 VND |
Taka Bangladesh Đồng Việt Nam | 1 BDT = 217.1213 VND |
Franc CFA Tây Phi Đồng Việt Nam | 1 XOF = 42.1160 VND |
Rial Qatar Đồng Việt Nam | 1 QAR = 6987.5785 VND |
Ringgit Malaysia Đô la Mỹ | 1 MYR = 0.2133 USD |
Đô la Mỹ Rupee Ấn Độ | 1 USD = 83.4910 INR |
Đô la Mỹ Peso Philipin | 1 USD = 57.7412 PHP |
Zloty Ba Lan Đồng Việt Nam | 1 PLN = 6475.1670 VND |
Kip Lào Bạt Thái Lan | 1 LAK = 0.0017 THB |
Đồng Việt Nam Bolívar Venezuela | 1 VND = 10.2971 VEF |
Rupee Nepal Đồng Việt Nam | 1 NPR = 190.3057 VND |
Leu Romania Đồng Việt Nam | 1 RON = 5552.2216 VND |
Won Hàn Quốc Đô la Mỹ | 1 KRW = 0.0007 USD |
Bảng Anh Đô la Mỹ | 1 GBP = 1.2657 USD |
Đồng Việt Nam Ringgit Malaysia | 1 VND = 0.0002 MYR |
Đồng Việt Nam Rupiah Indonesia | 1 VND = 0.6281 IDR |