Tỷ giá hối đoái Dirham UAE (AED) Bolívar Venezuela (VEF)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Dirham UAE sang Bolívar Venezuela là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Dirham UAE = 7 246 594.8089 Bolívar Venezuela
Ngày xấu nhất để đổi từ Dirham UAE sang Bolívar Venezuela là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Dirham UAE = 6 960 759.1565 Bolívar Venezuela
Lịch sử của giá hàng ngày AED /VEF kể từ Thứ sáu, 2 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Dirham UAE = 72 465.9481 Bolívar Venezuela
tối thiểu trên
1 Dirham UAE = 69 607.5916 Bolívar Venezuela
Date | AED/VEF |
---|---|
71 296.7930 | |
71 332.5562 | |
71 605.0192 | |
71 514.1940 | |
71 768.5683 | |
71 765.0847 | |
72 040.6463 | |
71 065.4961 | |
71 936.7348 | |
71 313.1313 | |
71 122.7697 | |
70 750.6377 | |
71 109.9350 | |
71 177.7562 | |
71 315.3028 | |
71 341.6237 | |
71 386.7851 | |
71 221.9405 | |
71 073.6417 | |
70 733.4365 | |
70 731.5011 | |
70 361.1420 | |
70 474.7972 | |
70 702.0023 | |
71 175.9543 | |
71 154.8077 | |
70 835.2173 | |
70 905.8479 | |
71 621.7110 | |
71 686.9765 | |
72 009.4908 | |
71 530.1910 | |
72 039.8598 | |
71 938.9948 | |
72 465.9481 | |
72 136.9376 | |
71 476.6613 | |
71 336.1485 | |
71 418.4800 | |
71 162.3532 | |
71 078.4889 | |
71 017.6687 | |
70 515.2537 | |
70 559.8661 | |
70 508.2835 | |
69 743.7525 | |
70 364.1032 | |
70 769.8602 | |
70 903.2287 | |
70 779.9863 | |
70 945.1785 | |
71 034.8456 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Dirham UAE AED | AED | VEF | 71 626.87 Bolívar Venezuela VEF |
2 Dirham UAE AED | AED | VEF | 143 253.74 Bolívar Venezuela VEF |
3 Dirham UAE AED | AED | VEF | 214 880.61 Bolívar Venezuela VEF |
4 Dirham UAE AED | AED | VEF | 286 507.48 Bolívar Venezuela VEF |
5 Dirham UAE AED | AED | VEF | 358 134.35 Bolívar Venezuela VEF |
10 Dirham UAE AED | AED | VEF | 716 268.69 Bolívar Venezuela VEF |
15 Dirham UAE AED | AED | VEF | 1 074 403.04 Bolívar Venezuela VEF |
20 Dirham UAE AED | AED | VEF | 1 432 537.38 Bolívar Venezuela VEF |
25 Dirham UAE AED | AED | VEF | 1 790 671.73 Bolívar Venezuela VEF |
100 Dirham UAE AED | AED | VEF | 7 162 686.92 Bolívar Venezuela VEF |
500 Dirham UAE AED | AED | VEF | 35 813 434.60 Bolívar Venezuela VEF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.