chuyển đổi Dinar Bahrain (BHD) Đồng Việt Nam (VND)
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?
Ngày tốt nhất để đổi từ Dinar Bahrain sang Đồng Việt Nam là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
1 Dinar Bahrain = 67 775.5650 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Dinar Bahrain sang Đồng Việt Nam là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
1 Dinar Bahrain = 62 271.5856 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày BHD /VND kể từ Thứ bảy, 3 Tháng sáu 2023.
Tối đa đã đạt được
1 Dinar Bahrain = 67 775.5650 Đồng Việt Nam
tối thiểu trên
1 Dinar Bahrain = 62 271.5856 Đồng Việt Nam
Date | BHD/VND |
---|---|
67 518.0859 | |
67 539.4256 | |
67 529.7664 | |
67 318.3539 | |
67 242.0410 | |
67 531.8855 | |
66 855.6415 | |
66 220.4703 | |
65 511.0068 | |
65 660.2600 | |
65 604.0293 | |
65 403.9515 | |
65 513.4979 | |
65 475.8265 | |
65 097.2523 | |
64 810.2351 | |
64 696.2635 | |
65 097.7166 | |
65 185.7146 | |
64 942.7363 | |
64 581.8444 | |
64 222.0379 | |
64 462.4929 | |
64 634.3981 | |
64 363.6883 | |
64 351.4302 | |
64 298.0403 | |
64 156.3498 | |
64 666.0520 | |
64 575.3691 | |
65 142.8129 | |
65 251.8463 | |
64 925.3187 | |
64 687.0032 | |
64 621.6862 | |
64 711.7316 | |
64 695.0822 | |
63 847.5609 | |
63 881.5017 | |
63 882.6888 | |
63 190.9786 | |
63 200.4416 | |
62 938.0811 | |
62 844.9973 | |
62 804.9014 | |
62 702.3647 | |
62 737.1349 | |
62 549.2226 | |
62 440.0681 | |
62 407.3296 | |
62 304.0598 | |
62 332.9545 |
số lượng | chuyển đổi | trong | Kết quả |
---|---|---|---|
1 Dinar Bahrain BHD | BHD | VND | 67 575.31 Đồng Việt Nam VND |
2 Dinar Bahrain BHD | BHD | VND | 135 150.62 Đồng Việt Nam VND |
3 Dinar Bahrain BHD | BHD | VND | 202 725.92 Đồng Việt Nam VND |
4 Dinar Bahrain BHD | BHD | VND | 270 301.23 Đồng Việt Nam VND |
5 Dinar Bahrain BHD | BHD | VND | 337 876.54 Đồng Việt Nam VND |
10 Dinar Bahrain BHD | BHD | VND | 675 753.08 Đồng Việt Nam VND |
15 Dinar Bahrain BHD | BHD | VND | 1 013 629.62 Đồng Việt Nam VND |
20 Dinar Bahrain BHD | BHD | VND | 1 351 506.15 Đồng Việt Nam VND |
25 Dinar Bahrain BHD | BHD | VND | 1 689 382.69 Đồng Việt Nam VND |
100 Dinar Bahrain BHD | BHD | VND | 6 757 530.77 Đồng Việt Nam VND |
500 Dinar Bahrain BHD | BHD | VND | 33 787 653.85 Đồng Việt Nam VND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
Vàng | XAU |
.