tiền của Burundi : Franc Burundi Fr
Franc Burundi là đồng tiền của của Burundi. Mã của của Franc Burundi là BIF. Chúng tôi sử dụng Fr làm biểu tượng của của Franc Burundi. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. BIF được quy định bởi Bank of the Republic of Burundi.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Franc Burundi là
- Franc Burundi đã được giới thiệu vào 19 Th05 1964 (60 năm trước).
- Có 2 mệnh giá tiền xu cho Franc Burundi ( Fr1 và Fr5 ),
- Franc Burundi có 9 mệnh giá tiền giấy ( Fr10 , Fr20 , Fr50 , Fr100 , Fr500 , Fr1000 , Fr2000 , Fr5000 và Fr10000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
BIF Tất cả các đồng tiền
BIF/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Franc Burundi Won Hàn Quốc | 1 BIF = 0.4811 KRW | |
Franc Burundi Yên Nhật | 1 BIF = 0.0547 JPY | |
Franc Burundi Ringgit Malaysia | 1 BIF = 0.0016 MYR | |
Franc Burundi Won Triều Tiên | 1 BIF = 0.3130 KPW | |
Franc Burundi Dirham UAE | 1 BIF = 0.0013 AED | |
Franc Burundi Euro | 1 BIF = 0.0003 EUR | |
Franc Burundi Vàng | 1 BIF = 0.0000 XAU | |
Franc Burundi Bảng Anh | 1 BIF = 0.0003 GBP | |
Franc Burundi Bolívar Venezuela | 1 BIF = 91.1210 VEF | |
Franc Burundi Peso Philipin | 1 BIF = 0.0204 PHP |
Tất cả các đồng tiền BIF
tiền tệ/BIF | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Franc Burundi | 1 VND = 0.1130 BIF | |
Đô la Mỹ Franc Burundi | 1 USD = 2874.9988 BIF | |
Nhân dân tệ Franc Burundi | 1 CNY = 404.5319 BIF | |
Đô la Đài Loan mới Franc Burundi | 1 TWD = 88.5174 BIF | |
Won Hàn Quốc Franc Burundi | 1 KRW = 2.0787 BIF | |
Yên Nhật Franc Burundi | 1 JPY = 18.2830 BIF | |
Ringgit Malaysia Franc Burundi | 1 MYR = 610.7271 BIF | |
Won Triều Tiên Franc Burundi | 1 KPW = 3.1944 BIF | |
Dirham UAE Franc Burundi | 1 AED = 782.7385 BIF | |
Euro Franc Burundi | 1 EUR = 3121.5300 BIF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.