tiền của Burundi : Franc Burundi Fr

Burundi

Franc Burundi là đồng tiền của của Burundi. Mã của của Franc Burundi là BIF. Chúng tôi sử dụng Fr làm biểu tượng của của Franc Burundi. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. BIF được quy định bởi Bank of the Republic of Burundi.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Franc Burundi , tiền của Burundi

BIF/tiền tệ chuyển đổi
1 BIF = 0.4811 KRW
1 BIF = 0.0547 JPY
1 BIF = 0.0016 MYR
1 BIF = 0.3130 KPW
1 BIF = 0.0013 AED
1 BIF = 0.0003 EUR
1 BIF = 0.0000 XAU
1 BIF = 0.0003 GBP
1 BIF = 91.1210 VEF
1 BIF = 0.0204 PHP

tiền tệ/BIF chuyển đổi
1 VND = 0.1130 BIF
1 USD = 2874.9988 BIF
1 CNY = 404.5319 BIF
1 TWD = 88.5174 BIF
1 KRW = 2.0787 BIF
1 JPY = 18.2830 BIF
1 MYR = 610.7271 BIF
1 KPW = 3.1944 BIF
1 AED = 782.7385 BIF
1 EUR = 3121.5300 BIF

Tiền Của Burundi

flag BIF
.