tiền của Bhutan : Ngultrum Bhutan Nu.
Ngultrum Bhutan là đồng tiền của của Bhutan. Mã của của Ngultrum Bhutan là BTN. Chúng tôi sử dụng Nu. làm biểu tượng của của Ngultrum Bhutan. Ngultrum Bhutan được chia thành 100 chetrums. BTN được quy định bởi Royal Monetary Authority of Bhutan.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Ngultrum Bhutan là
- Ngultrum Bhutan đã được giới thiệu vào 16 Th04 1974 (50 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Ngultrum Bhutan ( 5Ch. , 10Ch. , 20Ch. , 25Ch. , 50Ch. và Nu.1 ),
- Ngultrum Bhutan có 8 mệnh giá tiền giấy ( Nu.1 , Nu.5 , Nu.10 , Nu.20 , Nu.50 , Nu.100 , Nu.500 và Nu.1000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
BTN Tất cả các đồng tiền
BTN/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Ngultrum Bhutan Won Hàn Quốc | 1 BTN = 16.5764 KRW | |
Ngultrum Bhutan Yên Nhật | 1 BTN = 1.8846 JPY | |
Ngultrum Bhutan Ringgit Malaysia | 1 BTN = 0.0564 MYR | |
Ngultrum Bhutan Won Triều Tiên | 1 BTN = 10.7865 KPW | |
Ngultrum Bhutan Dirham UAE | 1 BTN = 0.0440 AED | |
Ngultrum Bhutan Euro | 1 BTN = 0.0110 EUR | |
Ngultrum Bhutan Vàng | 1 BTN = 0.0000 XAU | |
Ngultrum Bhutan Bảng Anh | 1 BTN = 0.0094 GBP | |
Ngultrum Bhutan Bolívar Venezuela | 1 BTN = 3139.7550 VEF | |
Ngultrum Bhutan Peso Philipin | 1 BTN = 0.7013 PHP |
Tất cả các đồng tiền BTN
tiền tệ/BTN | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Ngultrum Bhutan | 1 VND = 0.0033 BTN | |
Đô la Mỹ Ngultrum Bhutan | 1 USD = 83.4373 BTN | |
Nhân dân tệ Ngultrum Bhutan | 1 CNY = 11.7402 BTN | |
Đô la Đài Loan mới Ngultrum Bhutan | 1 TWD = 2.5689 BTN | |
Won Hàn Quốc Ngultrum Bhutan | 1 KRW = 0.0603 BTN | |
Yên Nhật Ngultrum Bhutan | 1 JPY = 0.5306 BTN | |
Ringgit Malaysia Ngultrum Bhutan | 1 MYR = 17.7243 BTN | |
Won Triều Tiên Ngultrum Bhutan | 1 KPW = 0.0927 BTN | |
Dirham UAE Ngultrum Bhutan | 1 AED = 22.7164 BTN | |
Euro Ngultrum Bhutan | 1 EUR = 90.5921 BTN |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.