tiền của Belarus : Rúp Belarus р

Belarus

Vào 25 Th12 1991, █ (RUR) đã thay thế cho █ (SUR). Vào 8 Th11 1994, █ (BYB) đã thay thế cho █ (RUR). Vào 31 Th12 2000, rúp belarus (BYR) đã thay thế cho █ (BYB). Vào 1 Th01 2017, rúp belarus (BYN) đã thay thế cho rúp belarus (BYR). Mã của của Rúp Belarus là BYR. Chúng tôi sử dụng р làm biểu tượng của của Rúp Belarus. Rúp Belarus được chia thành 100 kapyeyka. BYR được quy định bởi National Bank of the Republic of Belarus.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Rúp Belarus , tiền của Belarus

BYR/tiền tệ chuyển đổi
1 BYR = 0.5481 KRW
1 BYR = 0.0623 JPY
1 BYR = 0.0019 MYR
1 BYR = 0.3567 KPW
1 BYR = 0.0015 AED
1 BYR = 0.0004 EUR
1 BYR = 0.0000 XAU
1 BYR = 0.0003 GBP
1 BYR = 103.8220 VEF
1 BYR = 0.0232 PHP

tiền tệ/BYR chuyển đổi
1 VND = 0.0992 BYR
1 USD = 2523.2880 BYR
1 CNY = 355.0438 BYR
1 TWD = 77.6887 BYR
1 KRW = 1.8244 BYR
1 JPY = 16.0464 BYR
1 MYR = 536.0143 BYR
1 KPW = 2.8037 BYR
1 AED = 686.9828 BYR
1 EUR = 2739.6600 BYR
.