tiền của Cộng hòa Dân chủ Congo : Franc Congo Fr
Franc Congo là đồng tiền của của Cộng hòa Dân chủ Congo. Mã của của Franc Congo là CDF. Chúng tôi sử dụng Fr làm biểu tượng của của Franc Congo. Franc Congo được chia thành 100 centimes. CDF được quy định bởi Central Bank of Congo.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Franc Congo là
- Franc Congo đã được giới thiệu vào 1 Th07 1998 (26 năm trước).
- Franc Congo có 17 mệnh giá tiền giấy ( Fr0.01 , Fr0.05 , Fr0.10 , Fr0.20 , Fr0.5 , Fr1 , Fr5 , Fr10 , Fr20 , Fr50 , Fr100 , Fr200 , Fr500 , Fr1000 , Fr5000 , Fr10000 và Fr20000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
CDF Tất cả các đồng tiền
CDF/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Franc Congo Won Hàn Quốc | 1 CDF = 0.4828 KRW | |
Franc Congo Yên Nhật | 1 CDF = 0.0555 JPY | |
Franc Congo Ringgit Malaysia | 1 CDF = 0.0017 MYR | |
Franc Congo Kwanza Angola | 1 CDF = 0.3021 AOA | |
Franc Congo Dirham UAE | 1 CDF = 0.0013 AED | |
Franc Congo Euro | 1 CDF = 0.0003 EUR | |
Franc Congo Bolívar Venezuela | 1 CDF = 93.2061 VEF | |
Franc Congo Peso Philipin | 1 CDF = 0.0206 PHP | |
Franc Congo Bạt Thái Lan | 1 CDF = 0.0129 THB | |
Franc Congo Vàng | 1 CDF = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền CDF
tiền tệ/CDF | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Mỹ Franc Congo | 1 USD = 2805.0020 CDF | |
Đồng Việt Nam Franc Congo | 1 VND = 0.1102 CDF | |
Đô la Đài Loan mới Franc Congo | 1 TWD = 87.1664 CDF | |
Nhân dân tệ Franc Congo | 1 CNY = 388.3102 CDF | |
Won Hàn Quốc Franc Congo | 1 KRW = 2.0710 CDF | |
Yên Nhật Franc Congo | 1 JPY = 18.0217 CDF | |
Ringgit Malaysia Franc Congo | 1 MYR = 598.3996 CDF | |
Kwanza Angola Franc Congo | 1 AOA = 3.3101 CDF | |
Dirham UAE Franc Congo | 1 AED = 763.7019 CDF | |
Euro Franc Congo | 1 EUR = 3051.7300 CDF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.