Euro | EUR |
---|---|
Euro Đồng Việt Nam | 1 EUR = 27630.8000 VND |
Euro Đô la Mỹ | 1 EUR = 1.0857 USD |
Euro Koruna Cộng hòa Séc | 1 EUR = 24.7052 CZK |
Euro Forint Hungary | 1 EUR = 390.0400 HUF |
Euro Dirham UAE | 1 EUR = 3.9880 AED |
Euro Króna Iceland | 1 EUR = 149.2360 ISK |
Euro Bạt Thái Lan | 1 EUR = 39.8370 THB |
Euro Ringgit Malaysia | 1 EUR = 5.1112 MYR |
Euro Franc Andorran | 1 EUR = 6.5596 ADF |
Euro Đồng Peseta của Andora | 1 EUR = 166.3860 ADP |
Euro Đồng Afghani của Afghanistan | 1 EUR = 94047.8000 AFA |
Euro Afghani Afghanistan | 1 EUR = 76.5454 AFN |
Euro Old franc Pháp | 1 EUR = 655.9570 AFR |
Euro Lek Albania | 1 EUR = 101.2190 ALL |
Euro Dram Armenia | 1 EUR = 421.4220 AMD |
Euro Guilder Tây Ấn Hà Lan | 1 EUR = 1.9560 ANG |
Euro Kwanza Angola | 1 EUR = 929.9450 AOA |
Euro Đồng Kwanza Mới của Angola | 1 EUR = 430.9860 AON |
Euro Peso Argentina | 1 EUR = 970.7340 ARS |
Euro Đồng Schiling Áo | 1 EUR = 13.7603 ATS |
Euro Đô la Australia | 1 EUR = 1.6298 AUD |
Euro Tiền tệ ở hòa lan Aruban | 1 EUR = 1.7704 AWF |
Euro Florin Aruba | 1 EUR = 1.9544 AWG |
Euro Đồng Manat của Azerbaijan | 1 EUR = 9220.8900 AZM |
Euro Manat Azerbaijan | 1 EUR = 1.8458 AZN |
Euro Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi | 1 EUR = 1.9564 BAM |
Euro Đô la Barbados | 1 EUR = 2.1715 BBD |
Euro Taka Bangladesh | 1 EUR = 127.4180 BDT |
Euro Đồng Franc Bỉ | 1 EUR = 40.3399 BEF |
Euro Đồng Lev Xu của Bun-ga-ri | 1 EUR = 1988.9500 BGL |
Euro Lev Bulgaria | 1 EUR = 1.9578 BGN |
Euro Dinar Bahrain | 1 EUR = 0.4089 BHD |
Euro Franc Burundi | 1 EUR = 3121.5300 BIF |
Euro Đô la Bermuda | 1 EUR = 1.0857 BMD |
Euro Đô la Brunei | 1 EUR = 1.4672 BND |
Euro Boliviano Bolivia | 1 EUR = 7.5152 BOB |
Euro Đồng Cruzado của Braxin | 1 EUR = 15353.0000 BRC |
Euro Real Braxin | 1 EUR = 5.6957 BRL |
Euro Đô la Bahamas | 1 EUR = 1.0857 BSD |
Euro Bitcoin | 1 EUR = 0.0000 BTC |
Euro Ngultrum Bhutan | 1 EUR = 90.5921 BTN |
Euro Pula Botswana | 1 EUR = 14.8775 BWP |
Euro Rúp Belarus | 1 EUR = 2739.6600 BYR |
Euro Đô la Belize | 1 EUR = 2.1877 BZD |
Euro Đô la Canada | 1 EUR = 1.4812 CAD |
Euro Franc Congo | 1 EUR = 3068.3300 CDF |
Euro Franc Thụy sĩ | 1 EUR = 0.9801 CHF |
Euro Đơn vị Kế toán của Chile | 1 EUR = 0.0361 CLF |
Euro Peso Chile | 1 EUR = 996.6320 CLP |
Euro Trung Quốc Yuan | 1 EUR = 7.8838 CNH |
Euro Nhân dân tệ | 1 EUR = 7.7164 CNY |
Euro Peso Colombia | 1 EUR = 4188.2400 COP |
Euro Colón Costa Rica | 1 EUR = 565.4740 CRC |
Euro Peso Cuba có thể chuyển đổi | 1 EUR = 1.0857 CUC |
Euro Peso Cuba | 1 EUR = 27.9581 CUP |
Euro Escudo Cape Verde | 1 EUR = 110.8010 CVE |
Euro Đồng Bảng Síp | 1 EUR = 0.5853 CYP |
Euro Đồng Mark Đức | 1 EUR = 1.9558 DEM |
Euro Franc Djibouti | 1 EUR = 192.1780 DJF |
Euro Krone Đan Mạch | 1 EUR = 7.4640 DKK |
Euro Peso Dominica | 1 EUR = 64.3307 DOP |
Euro Dinar Algeria | 1 EUR = 145.9310 DZD |
Euro Đồng Scure Ecuador | 1 EUR = 28610.9000 ECS |
Euro Crun Extônia | 1 EUR = 15.6461 EEK |
Euro Bảng Ai Cập | 1 EUR = 51.2650 EGP |
Euro Nakfa Eritrea | 1 EUR = 16.2863 ERN |
Euro Đồng Peseta Tây Ban Nha | 1 EUR = 166.3860 ESP |
Euro Birr Ethiopia | 1 EUR = 62.2678 ETB |
Euro Euro | 1 EUR = 1.0000 EUR |
Euro Đồng Markka Phần Lan | 1 EUR = 5.9457 FIM |
Euro Đô la Fiji | 1 EUR = 2.4527 FJD |
Euro Bảng Quần đảo Falkland | 1 EUR = 0.8524 FKP |
Euro Franc Pháp | 1 EUR = 6.5596 FRF |
Euro Bảng Anh | 1 EUR = 0.8524 GBP |
Euro Pence Sterling | 1 EUR = 85.2109 GBX |
Euro Lari Gruzia | 1 EUR = 3.0292 GEL |
Euro Guernsey Pound | 1 EUR = 0.8524 GGP |
Euro Cedi Ghana | 1 EUR = 120467.0000 GHC |
Euro Cedi Ghana | 1 EUR = 16.0691 GHS |
Euro Bảng Gibraltar | 1 EUR = 0.8524 GIP |
Euro Dalasi Gambia | 1 EUR = 73.5867 GMD |
Euro Franc Guinea | 1 EUR = 9332.0200 GNF |
Euro Drachma Hy Lạp | 1 EUR = 340.7500 GRD |
Euro Quetzal Guatemala | 1 EUR = 8.4314 GTQ |
Euro Đô la Guyana | 1 EUR = 227.1860 GYD |
Euro Đô la Hồng Kông | 1 EUR = 8.4886 HKD |
Euro Lempira Honduras | 1 EUR = 26.9375 HNL |
Euro Kuna Croatia | 1 EUR = 7.5407 HRK |
Euro Gourde Haiti | 1 EUR = 144.1280 HTG |
Euro Rupiah Indonesia | 1 EUR = 17649.0000 IDR |
Euro Pao Ai-len | 1 EUR = 0.7876 IEP |
Euro Sheqel Israel mới | 1 EUR = 4.0384 ILS |
Euro Manx bảng | 1 EUR = 0.8524 IMP |
Euro Rupee Ấn Độ | 1 EUR = 90.6177 INR |
Euro Dinar I-rắc | 1 EUR = 1422.3300 IQD |
Euro Rial Iran | 1 EUR = 45845.8000 IRR |
Euro Lia Ý | 1 EUR = 1936.2700 ITL |
Euro Jersey Pound | 1 EUR = 0.8524 JEP |
Euro Đô la Jamaica | 1 EUR = 168.9010 JMD |
Euro Dinar Jordan | 1 EUR = 0.7697 JOD |
Euro Yên Nhật | 1 EUR = 170.7340 JPY |
Euro Shilling Kenya | 1 EUR = 141.6900 KES |
Euro Som Kyrgyzstan | 1 EUR = 95.2203 KGS |
Euro Riel Campuchia | 1 EUR = 4446.1500 KHR |
Euro Franc Comoros | 1 EUR = 493.2020 KMF |
Euro Won Triều Tiên | 1 EUR = 977.1750 KPW |
Euro Won Hàn Quốc | 1 EUR = 1501.6900 KRW |
Euro Dinar Kuwait | 1 EUR = 0.3331 KWD |
Euro Đô la Quần đảo Cayman | 1 EUR = 0.9045 KYD |
Euro Tenge Kazakhstan | 1 EUR = 485.1680 KZT |
Euro Kip Lào | 1 EUR = 23342.7000 LAK |
Euro Bảng Li-băng | 1 EUR = 97228.9000 LBP |
Euro Rupee Sri Lanka | 1 EUR = 326.5280 LKR |
Euro Đô la Liberia | 1 EUR = 210.5270 LRD |
Euro Ioti Lesotho | 1 EUR = 20.2492 LSL |
Euro Litecoin | 1 EUR = 0.0129 LTC |
Euro Litas Lít-va | 1 EUR = 3.4158 LTL |
Euro Đồng Franc Luxembourg | 1 EUR = 40.3399 LUF |
Euro Lats Latvia | 1 EUR = 0.7027 LVL |
Euro Dinar Libi | 1 EUR = 5.2659 LYD |
Euro Dirham Ma-rốc | 1 EUR = 10.8124 MAD |
Euro Đồng Franc Monegasque | 1 EUR = 6.5596 MCF |
Euro Leu Moldova | 1 EUR = 19.1188 MDL |
Euro Ariary Malagasy | 1 EUR = 4820.7300 MGA |
Euro Đồng Franc Magalasy | 1 EUR = 24093.8000 MGF |
Euro Denar Macedonia | 1 EUR = 61.5550 MKD |
Euro Kyat Myanma | 1 EUR = 2279.0900 MMK |
Euro Tugrik Mông Cổ | 1 EUR = 3745.8400 MNT |
Euro Pataca Ma Cao | 1 EUR = 8.7406 MOP |
Euro Ouguiya Mauritania | 1 EUR = 388.2360 MRO |
Euro Lia xứ Man-tơ | 1 EUR = 0.4293 MTL |
Euro Rupee Mauritius | 1 EUR = 49.9662 MUR |
Euro Rufiyaa Maldives | 1 EUR = 16.7748 MVR |
Euro Kwacha Malawi | 1 EUR = 1882.1500 MWK |
Euro Peso Mexico | 1 EUR = 18.4777 MXN |
Euro Đồng Metical Mozambique | 1 EUR = 68840.9000 MZM |
Euro Metical Mozambique | 1 EUR = 69.3794 MZN |
Euro Đô la Namibia | 1 EUR = 19.9561 NAD |
Euro Naira Nigeria | 1 EUR = 1614.5100 NGN |
Euro Córdoba Nicaragua | 1 EUR = 39.9013 NIO |
Euro Đồng Guilder Hà Lan | 1 EUR = 2.2037 NLG |
Euro Krone Na Uy | 1 EUR = 11.4103 NOK |
Euro Rupee Nepal | 1 EUR = 144.9490 NPR |
Euro Đô la Đài Loan mới | 1 EUR = 31.4519 NTD |
Euro Đô la New Zealand | 1 EUR = 1.7652 NZD |
Euro Rial Oman | 1 EUR = 0.4179 OMR |
Euro Balboa Panama | 1 EUR = 1.0857 PAB |
Euro Nuevo Sol Peru | 1 EUR = 4.0732 PEN |
Euro Kina Papua New Guinean | 1 EUR = 4.2285 PGK |
Euro Peso Philipin | 1 EUR = 63.5343 PHP |
Euro Rupee Pakistan | 1 EUR = 302.3000 PKR |
Euro Zloty Ba Lan | 1 EUR = 4.2768 PLN |
Euro Đồng Escudo Bồ Đào Nha | 1 EUR = 200.4820 PTE |
Euro Guarani Paraguay | 1 EUR = 8181.5200 PYG |
Euro Rial Qatar | 1 EUR = 3.9538 QAR |
Euro Đồng Leu Rumani | 1 EUR = 50453.7000 ROL |
Euro Leu Romania | 1 EUR = 4.9840 RON |
Euro Dinar Serbia | 1 EUR = 117.3660 RSD |
Euro Rúp Nga | 1 EUR = 98.1691 RUB |
Euro Franc Rwanda | 1 EUR = 1412.5600 RWF |
Euro Riyal Ả Rập Xê-út | 1 EUR = 4.0724 SAR |
Euro Đô la quần đảo Solomon | 1 EUR = 9.2176 SBD |
Euro Rupee Seychelles | 1 EUR = 14.9888 SCR |
Euro Đồng Dinar Sudan | 1 EUR = 65248.2000 SDD |
Euro Bảng Sudan | 1 EUR = 652.5360 SDG |
Euro Đồng Bảng Sudan | 1 EUR = 652550.0000 SDP |
Euro Krona Thụy Điển | 1 EUR = 11.4331 SEK |
Euro Đô la Singapore | 1 EUR = 1.4696 SGD |
Euro Bảng St. Helena | 1 EUR = 0.8524 SHP |
Euro Tôla Xlôvênia | 1 EUR = 239.6400 SIT |
Euro Cuaron Xlôvác | 1 EUR = 30.1260 SKK |
Euro Leone Sierra Leone | 1 EUR = 22767.6000 SLL |
Euro Schilling Somali | 1 EUR = 619.9640 SOS |
Euro Đô la Suriname | 1 EUR = 34.8976 SRD |
Euro Đồng Guilder Surinam | 1 EUR = 40979.9000 SRG |
Euro Bảng Nam Sudan | 1 EUR = 141.4300 SSP |
Euro Dobra São Tomé và Príncipe | 1 EUR = 24192.5000 STD |
Euro Colón El Salvador | 1 EUR = 9.4969 SVC |
Euro Bảng Syria | 1 EUR = 2727.9800 SYP |
Euro Lilangeni Swaziland | 1 EUR = 20.2083 SZL |
Euro Somoni Tajikistan | 1 EUR = 11.6399 TJS |
Euro Đồng Manat Turkmenistan | 1 EUR = 19013.4000 TMM |
Euro Manat Turkmenistan | 1 EUR = 3.8001 TMT |
Euro Dinar Tunisia | 1 EUR = 3.3835 TND |
Euro Paʻanga Tonga | 1 EUR = 2.5640 TOP |
Euro Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 EUR = 23401300.0000 TRL |
Euro Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 EUR = 35.0090 TRY |
Euro Đô la Trinidad và Tobago | 1 EUR = 7.3652 TTD |
Euro Đôla Tuvaluan | 1 EUR = 1.5319 TVD |
Euro Đô la Đài Loan mới | 1 EUR = 35.2646 TWD |
Euro Shilling Tanzania | 1 EUR = 2827.2200 TZS |
Euro Hryvnia Ucraina | 1 EUR = 44.0152 UAH |
Euro Shilling Uganda | 1 EUR = 4133.2100 UGX |
Euro Đồng Peso Uruguay | 1 EUR = 41.4209 UYP |
Euro Peso Uruguay | 1 EUR = 42.0497 UYU |
Euro Som Uzbekistan | 1 EUR = 13729.3000 UZS |
Euro Vatican Lira | 1 EUR = 1936.2700 VAL |
Euro Đồng bolívar của Venezuela | 1 EUR = 284402000.0000 VEB |
Euro Bolívar Venezuela | 1 EUR = 284437.0000 VEF |
Euro Vatu Vanuatu | 1 EUR = 128.9020 VUV |
Euro Tala Samoa | 1 EUR = 3.0401 WST |
Euro Franc CFA Trung Phi | 1 EUR = 655.9570 XAF |
Euro Bạc | 1 EUR = 0.0357 XAG |
Euro Ounce nhôm | 1 EUR = 0.0003 XAL |
Euro Vàng | 1 EUR = 0.0005 XAU |
Euro Đô la Đông Caribê | 1 EUR = 2.9343 XCD |
Euro Ounce đồng | 1 EUR = 0.0001 XCP |
Euro DogeCoin | 1 EUR = 6.5579 XDG |
Euro Đơn vị Tiền Châu Âu | 1 EUR = 1.0000 XEU |
Euro Franc CFA Tây Phi | 1 EUR = 655.9570 XOF |
Euro Paladi | 1 EUR = 0.0012 XPD |
Euro Franc CFP | 1 EUR = 119.3320 XPF |
Euro Bạch kim | 1 EUR = 0.0010 XPT |
Euro Ripple | 1 EUR = 2.0648 XRP |
Euro Rial Yemen | 1 EUR = 271.8720 YER |
Euro Đồng Dinar Nam Tư Có thể chuyển đổi | 1 EUR = 87.6409 YUN |
Euro Rand Nam Phi | 1 EUR = 20.4070 ZAR |
Euro Đồng kwacha của Zambia | 1 EUR = 21557.6000 ZMK |
Euro Kwacha Zambia | 1 EUR = 29.4657 ZMW |
Euro Đồng Đô la Zimbabwe | 1 EUR = 108389000000000001342093393920.0000 ZWD |
2003 - 2024 © Mataf - 21 years at your service - version 24.04.01.us.na...
About Us - Tiếng ViệtEnglish Français Indonesia ไทย español Tiếng Việt hrvatski български Türkçe português lietuvių српски magyar italiano Ελληνικά русский română polski українська