tiền của Ghana : Cedi Ghana ₵

Ghana

Cedi Ghana là đồng tiền của của Ghana. Mã của của Cedi Ghana là GHS. Chúng tôi sử dụng làm biểu tượng của của Cedi Ghana. Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. GHS được quy định bởi Bank of Ghana.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Cedi Ghana , tiền của Ghana

GHS/tiền tệ chuyển đổi
1 GHS = 93.4520 KRW
1 GHS = 10.6250 JPY
1 GHS = 0.3181 MYR
1 GHS = 60.8108 KPW
1 GHS = 0.2482 AED
1 GHS = 0.0622 EUR
1 GHS = 0.0000 XAU
1 GHS = 0.0530 GBP
1 GHS = 17700.8669 VEF
1 GHS = 3.9538 PHP

tiền tệ/GHS chuyển đổi
1 VND = 0.0006 GHS
1 USD = 14.8000 GHS
1 CNY = 2.0825 GHS
1 TWD = 0.4557 GHS
1 KRW = 0.0107 GHS
1 JPY = 0.0941 GHS
1 MYR = 3.1439 GHS
1 KPW = 0.0164 GHS
1 AED = 4.0294 GHS
1 EUR = 16.0691 GHS
5000 cédis ghanéens
cédis ghanéens
1000 cédis ghanéens
20 cédis ghanéens
10000 cédis ghanéens
200 cédis ghanéens
50 cédis ghanéens
10 cédis ghanéens
2000 cédis ghanéens
20000 cédis ghanéens

Tiền Của Ghana

flag GHS
.