tiền của Kuwait : Dinar Kuwait د.ك
Dinar Kuwait là đồng tiền của của Kuwait. Mã của của Dinar Kuwait là KWD. Chúng tôi sử dụng د.ك làm biểu tượng của của Dinar Kuwait. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. KWD được quy định bởi Central Bank of Kuwait.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Dinar Kuwait là
- Dinar Kuwait đã được giới thiệu vào 1 Th04 1961 (63 năm trước).
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Dinar Kuwait ( د.ك0.005 , د.ك0.01 , د.ك0.02 , د.ك0.05 và د.ك0.1 ),
- Dinar Kuwait có 6 mệnh giá tiền giấy ( د.ك0.25 , د.ك0.5 , د.ك1 , د.ك5 , د.ك10 và د.ك20 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
KWD Tất cả các đồng tiền
KWD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Dinar Kuwait Won Hàn Quốc | 1 KWD = 4507.6709 KRW | |
Dinar Kuwait Yên Nhật | 1 KWD = 512.4977 JPY | |
Dinar Kuwait Ringgit Malaysia | 1 KWD = 15.3424 MYR | |
Dinar Kuwait Won Triều Tiên | 1 KWD = 2933.2175 KPW | |
Dinar Kuwait Dirham UAE | 1 KWD = 11.9708 AED | |
Dinar Kuwait Euro | 1 KWD = 3.0017 EUR | |
Dinar Kuwait Vàng | 1 KWD = 0.0014 XAU | |
Dinar Kuwait Bảng Anh | 1 KWD = 2.5588 GBP | |
Dinar Kuwait Bolívar Venezuela | 1 KWD = 853803.6447 VEF | |
Dinar Kuwait Peso Philipin | 1 KWD = 190.7129 PHP |
Tất cả các đồng tiền KWD
tiền tệ/KWD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Dinar Kuwait | 1 VND = 0.0000 KWD | |
Đô la Mỹ Dinar Kuwait | 1 USD = 0.3068 KWD | |
Nhân dân tệ Dinar Kuwait | 1 CNY = 0.0432 KWD | |
Đô la Đài Loan mới Dinar Kuwait | 1 TWD = 0.0094 KWD | |
Won Hàn Quốc Dinar Kuwait | 1 KRW = 0.0002 KWD | |
Yên Nhật Dinar Kuwait | 1 JPY = 0.0020 KWD | |
Ringgit Malaysia Dinar Kuwait | 1 MYR = 0.0652 KWD | |
Won Triều Tiên Dinar Kuwait | 1 KPW = 0.0003 KWD | |
Dirham UAE Dinar Kuwait | 1 AED = 0.0835 KWD | |
Euro Dinar Kuwait | 1 EUR = 0.3331 KWD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.