tiền của Moldova : Leu Moldova L

Moldova

Leu Moldova là đồng tiền của của Moldova. Mã của của Leu Moldova là MDL. Chúng tôi sử dụng L làm biểu tượng của của Leu Moldova. Leu Moldova được chia thành 100 bans. MDL được quy định bởi National Bank of Moldova.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Leu Moldova , tiền của Moldova

MDL/tiền tệ chuyển đổi
1 MDL = 78.5452 KRW
1 MDL = 8.9302 JPY
1 MDL = 0.2673 MYR
1 MDL = 51.1107 KPW
1 MDL = 0.2086 AED
1 MDL = 0.0523 EUR
1 MDL = 0.0000 XAU
1 MDL = 0.0446 GBP
1 MDL = 14877.3459 VEF
1 MDL = 3.3231 PHP

tiền tệ/MDL chuyển đổi
1 VND = 0.0007 MDL
1 USD = 17.6088 MDL
1 CNY = 2.4777 MDL
1 TWD = 0.5422 MDL
1 KRW = 0.0127 MDL
1 JPY = 0.1120 MDL
1 MYR = 3.7406 MDL
1 KPW = 0.0196 MDL
1 AED = 4.7941 MDL
1 EUR = 19.1188 MDL

Tiền Của Moldova

flag MDL
.