tiền của Madagascar : Ariary Malagasy Ar
Ariary Malagasy là đồng tiền của của Madagascar. Mã của của Ariary Malagasy là MGA. Chúng tôi sử dụng Ar làm biểu tượng của của Ariary Malagasy. Ariary Malagasy được chia thành 5 iraimbilanjas. MGA được quy định bởi Central Bank of Madagascar.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Ariary Malagasy là
- Ariary Malagasy đã được giới thiệu vào 1 Th11 1983 (41 năm trước).
- Có 9 mệnh giá tiền xu cho Ariary Malagasy ( Ar0.20 , Ar1 , Ar2 , Ar2.5 , Ar4 , Ar5 , Ar10 , Ar20 và Ar50 ),
- Ariary Malagasy có 7 mệnh giá tiền giấy ( Ar100 , Ar200 , Ar500 , Ar1000 , Ar2000 , Ar5000 và Ar10000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
MGA Tất cả các đồng tiền
MGA/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Ariary Malagasy Won Hàn Quốc | 1 MGA = 0.3115 KRW | |
Ariary Malagasy Yên Nhật | 1 MGA = 0.0354 JPY | |
Ariary Malagasy Ringgit Malaysia | 1 MGA = 0.0011 MYR | |
Ariary Malagasy Won Triều Tiên | 1 MGA = 0.2027 KPW | |
Ariary Malagasy Dirham UAE | 1 MGA = 0.0008 AED | |
Ariary Malagasy Euro | 1 MGA = 0.0002 EUR | |
Ariary Malagasy Vàng | 1 MGA = 0.0000 XAU | |
Ariary Malagasy Bảng Anh | 1 MGA = 0.0002 GBP | |
Ariary Malagasy Bolívar Venezuela | 1 MGA = 59.0029 VEF | |
Ariary Malagasy Peso Philipin | 1 MGA = 0.0132 PHP |
Tất cả các đồng tiền MGA
tiền tệ/MGA | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Ariary Malagasy | 1 VND = 0.1745 MGA | |
Đô la Mỹ Ariary Malagasy | 1 USD = 4440.0000 MGA | |
Nhân dân tệ Ariary Malagasy | 1 CNY = 624.7382 MGA | |
Đô la Đài Loan mới Ariary Malagasy | 1 TWD = 136.7017 MGA | |
Won Hàn Quốc Ariary Malagasy | 1 KRW = 3.2102 MGA | |
Yên Nhật Ariary Malagasy | 1 JPY = 28.2353 MGA | |
Ringgit Malaysia Ariary Malagasy | 1 MYR = 943.1754 MGA | |
Won Triều Tiên Ariary Malagasy | 1 KPW = 4.9333 MGA | |
Dirham UAE Ariary Malagasy | 1 AED = 1208.8211 MGA | |
Euro Ariary Malagasy | 1 EUR = 4820.7300 MGA |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.