tiền của Nepal : Rupee Nepal ₨

Nepal

Rupee Nepal là đồng tiền của của Nepal. Mã của của Rupee Nepal là NPR. Chúng tôi sử dụng làm biểu tượng của của Rupee Nepal. Rupee Nepal được chia thành 100 paisas. NPR được quy định bởi Central Bank of Nepal.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Rupee Nepal , tiền của Nepal

NPR/tiền tệ chuyển đổi
1 NPR = 10.3601 KRW
1 NPR = 1.1779 JPY
1 NPR = 0.0353 MYR
1 NPR = 6.7415 KPW
1 NPR = 0.0275 AED
1 NPR = 0.0069 EUR
1 NPR = 0.0000 XAU
1 NPR = 0.0059 GBP
1 NPR = 1962.3247 VEF
1 NPR = 0.4383 PHP

tiền tệ/NPR chuyển đổi
1 VND = 0.0052 NPR
1 USD = 133.5013 NPR
1 CNY = 18.7845 NPR
1 TWD = 4.1103 NPR
1 KRW = 0.0965 NPR
1 JPY = 0.8490 NPR
1 MYR = 28.3593 NPR
1 KPW = 0.1483 NPR
1 AED = 36.3467 NPR
1 EUR = 144.9490 NPR
.