tiền của Bồ Đào Nha : Đồng Escudo Bồ Đào Nha PTE
Vào 28 Th02 2002, euro (EUR) đã thay thế cho đồng escudo bồ đào nha (PTE). Mã của của Đồng Escudo Bồ Đào Nha là PTE. Chúng tôi sử dụng PTE làm biểu tượng của của Đồng Escudo Bồ Đào Nha.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đồng Escudo Bồ Đào Nha là
- Đồng Escudo Bồ Đào Nha đã được giới thiệu vào 22 Th05 1911 (113 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
PTE Tất cả các đồng tiền
PTE/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Escudo Bồ Đào Nha Won Hàn Quốc | 1 PTE = 7.4904 KRW | |
Đồng Escudo Bồ Đào Nha Yên Nhật | 1 PTE = 0.8516 JPY | |
Đồng Escudo Bồ Đào Nha Ringgit Malaysia | 1 PTE = 0.0255 MYR | |
Đồng Escudo Bồ Đào Nha Won Triều Tiên | 1 PTE = 4.8741 KPW | |
Đồng Escudo Bồ Đào Nha Dirham UAE | 1 PTE = 0.0199 AED | |
Đồng Escudo Bồ Đào Nha Euro | 1 PTE = 0.0050 EUR | |
Đồng Escudo Bồ Đào Nha Vàng | 1 PTE = 0.0000 XAU | |
Đồng Escudo Bồ Đào Nha Bảng Anh | 1 PTE = 0.0043 GBP | |
Đồng Escudo Bồ Đào Nha Bolívar Venezuela | 1 PTE = 1418.7658 VEF | |
Đồng Escudo Bồ Đào Nha Peso Philipin | 1 PTE = 0.3169 PHP |
Tất cả các đồng tiền PTE
tiền tệ/PTE | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đồng Escudo Bồ Đào Nha | 1 VND = 0.0073 PTE | |
Đô la Mỹ Đồng Escudo Bồ Đào Nha | 1 USD = 184.6484 PTE | |
Nhân dân tệ Đồng Escudo Bồ Đào Nha | 1 CNY = 25.9813 PTE | |
Đô la Đài Loan mới Đồng Escudo Bồ Đào Nha | 1 TWD = 5.6851 PTE | |
Won Hàn Quốc Đồng Escudo Bồ Đào Nha | 1 KRW = 0.1335 PTE | |
Yên Nhật Đồng Escudo Bồ Đào Nha | 1 JPY = 1.1742 PTE | |
Ringgit Malaysia Đồng Escudo Bồ Đào Nha | 1 MYR = 39.2243 PTE | |
Won Triều Tiên Đồng Escudo Bồ Đào Nha | 1 KPW = 0.2052 PTE | |
Dirham UAE Đồng Escudo Bồ Đào Nha | 1 AED = 50.2718 PTE | |
Euro Đồng Escudo Bồ Đào Nha | 1 EUR = 200.4820 PTE |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Vàng | XAU |
.