tiền của Nga : Rúp Nga ₽

Nga

Rúp Nga là đồng tiền của của Nga. Mã của của Rúp Nga là RUB. Chúng tôi sử dụng làm biểu tượng của của Rúp Nga. Rúp Nga được chia thành 100 kopek. RUB được quy định bởi Central Bank of the Russian Federation.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Rúp Nga , tiền của Nga

RUB/tiền tệ chuyển đổi
1 RUB = 15.2970 KRW
1 RUB = 1.7392 JPY
1 RUB = 0.0521 MYR
1 RUB = 9.9540 KPW
1 RUB = 0.0406 AED
1 RUB = 0.0102 EUR
1 RUB = 0.0000 XAU
1 RUB = 0.0087 GBP
1 RUB = 2897.4188 VEF
1 RUB = 0.6472 PHP

tiền tệ/RUB chuyển đổi
1 USD = 90.4159 RUB
1 VND = 0.0036 RUB
1 CNY = 12.7221 RUB
1 TWD = 2.7838 RUB
1 KRW = 0.0654 RUB
1 JPY = 0.5750 RUB
1 MYR = 19.2068 RUB
1 KPW = 0.1005 RUB
1 AED = 24.6164 RUB
1 EUR = 98.1691 RUB
50 Rus rublesi
5 Rus rublesi
1000 Rus rublesi
10 Rus rublesi
100 Rus rublesi
500 Rus rublesi
Rus rublesi
5000 Rus rublesi
.