tiền của Somalia : Schilling Somali Sh
Schilling Somali là đồng tiền của của Somalia. Mã của của Schilling Somali là SOS. Chúng tôi sử dụng Sh làm biểu tượng của của Schilling Somali. Schilling Somali được chia thành 100 cents. SOS được quy định bởi Central Bank of Somalia.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Schilling Somali là
- Schilling Somali đã được giới thiệu vào 1 Th07 1960 (64 năm trước).
- Có 8 mệnh giá tiền xu cho Schilling Somali ( Sh0.01 , Sh0.05 , Sh0.10 , Sh0.50 , Sh1 , Sh5 , Sh10 và Sh25 ),
- Schilling Somali có 7 mệnh giá tiền giấy ( Sh5 , Sh10 , Sh20 , Sh50 , Sh100 , Sh500 và Sh1000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
SOS Tất cả các đồng tiền
SOS/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Schilling Somali Won Hàn Quốc | 1 SOS = 2.4222 KRW | |
Schilling Somali Yên Nhật | 1 SOS = 0.2754 JPY | |
Schilling Somali Ringgit Malaysia | 1 SOS = 0.0082 MYR | |
Schilling Somali Won Triều Tiên | 1 SOS = 1.5762 KPW | |
Schilling Somali Dirham UAE | 1 SOS = 0.0064 AED | |
Schilling Somali Euro | 1 SOS = 0.0016 EUR | |
Schilling Somali Vàng | 1 SOS = 0.0000 XAU | |
Schilling Somali Bảng Anh | 1 SOS = 0.0014 GBP | |
Schilling Somali Bolívar Venezuela | 1 SOS = 458.7960 VEF | |
Schilling Somali Peso Philipin | 1 SOS = 0.1025 PHP |
Tất cả các đồng tiền SOS
tiền tệ/SOS | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Schilling Somali | 1 VND = 0.0224 SOS | |
Đô la Mỹ Schilling Somali | 1 USD = 571.0007 SOS | |
Nhân dân tệ Schilling Somali | 1 CNY = 80.3437 SOS | |
Đô la Đài Loan mới Schilling Somali | 1 TWD = 17.5803 SOS | |
Won Hàn Quốc Schilling Somali | 1 KRW = 0.4128 SOS | |
Yên Nhật Schilling Somali | 1 JPY = 3.6312 SOS | |
Ringgit Malaysia Schilling Somali | 1 MYR = 121.2959 SOS | |
Won Triều Tiên Schilling Somali | 1 KPW = 0.6344 SOS | |
Dirham UAE Schilling Somali | 1 AED = 155.4589 SOS | |
Euro Schilling Somali | 1 EUR = 619.9640 SOS |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.