tiền của Tunisia : Dinar Tunisia د.ت
Dinar Tunisia là đồng tiền của của Tunisia. Mã của của Dinar Tunisia là TND. Chúng tôi sử dụng د.ت làm biểu tượng của của Dinar Tunisia. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millime. TND được quy định bởi Central Bank of Tunisia.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Dinar Tunisia là
- Dinar Tunisia đã được giới thiệu vào 1 Th11 1958 (66 năm trước).
- Có 9 mệnh giá tiền xu cho Dinar Tunisia ( 10ت.د , 20ت.د , 50ت.د , 100ت.د , 200ت.د , 500ت.د , د.ت1 , د.ت2 và د.ت5 ),
- Dinar Tunisia có 4 mệnh giá tiền giấy ( د.ت5 , د.ت10 , د.ت20 và د.ت50 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
TND Tất cả các đồng tiền
TND/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Dinar Tunisia Won Hàn Quốc | 1 TND = 434.7949 KRW | |
Dinar Tunisia Yên Nhật | 1 TND = 49.9664 JPY | |
Dinar Tunisia Ringgit Malaysia | 1 TND = 1.5048 MYR | |
Dinar Tunisia Kwanza Angola | 1 TND = 272.0440 AOA | |
Dinar Tunisia Dirham UAE | 1 TND = 1.1791 AED | |
Dinar Tunisia Euro | 1 TND = 0.2951 EUR | |
Dinar Tunisia Bolívar Venezuela | 1 TND = 83930.3629 VEF | |
Dinar Tunisia Peso Philipin | 1 TND = 18.5283 PHP | |
Dinar Tunisia Bạt Thái Lan | 1 TND = 11.6366 THB | |
Dinar Tunisia Vàng | 1 TND = 0.0001 XAU |
Tất cả các đồng tiền TND
tiền tệ/TND | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Dinar Tunisia | 1 VND = 0.0001 TND | |
Đô la Mỹ Dinar Tunisia | 1 USD = 3.1150 TND | |
Đô la Đài Loan mới Dinar Tunisia | 1 TWD = 0.0968 TND | |
Nhân dân tệ Dinar Tunisia | 1 CNY = 0.4312 TND | |
Won Hàn Quốc Dinar Tunisia | 1 KRW = 0.0023 TND | |
Yên Nhật Dinar Tunisia | 1 JPY = 0.0200 TND | |
Ringgit Malaysia Dinar Tunisia | 1 MYR = 0.6645 TND | |
Kwanza Angola Dinar Tunisia | 1 AOA = 0.0037 TND | |
Dirham UAE Dinar Tunisia | 1 AED = 0.8481 TND | |
Euro Dinar Tunisia | 1 EUR = 3.3890 TND |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.