tiền của Thổ Nhĩ Kỳ : Lia Thổ Nhĩ Kỳ ₺
Lia Thổ Nhĩ Kỳ là đồng tiền của của Thổ Nhĩ Kỳ. Mã của của Lia Thổ Nhĩ Kỳ là TRY. Chúng tôi sử dụng ₺ làm biểu tượng của của Lia Thổ Nhĩ Kỳ. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 kuruş. TRY được quy định bởi Central Bank of the Republic of Turkey.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Lia Thổ Nhĩ Kỳ là
- Lia Thổ Nhĩ Kỳ đã được giới thiệu vào 1 Th01 2005 (19 năm trước).
- Có 6 mệnh giá tiền xu cho Lia Thổ Nhĩ Kỳ ( 1Kr , 5Kr , 10Kr , 25Kr , 50Kr và ₺1 ),
- Lia Thổ Nhĩ Kỳ có 6 mệnh giá tiền giấy ( ₺5 , ₺10 , ₺20 , ₺50 , ₺100 và ₺200 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
TRY Tất cả các đồng tiền
TRY/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Lia Thổ Nhĩ Kỳ Naira Nigeria | 1 TRY = 46.1170 NGN | |
Lia Thổ Nhĩ Kỳ Won Hàn Quốc | 1 TRY = 42.8944 KRW | |
Lia Thổ Nhĩ Kỳ Yên Nhật | 1 TRY = 4.8769 JPY | |
Lia Thổ Nhĩ Kỳ Ringgit Malaysia | 1 TRY = 0.1460 MYR | |
Lia Thổ Nhĩ Kỳ Won Triều Tiên | 1 TRY = 27.9121 KPW | |
Lia Thổ Nhĩ Kỳ Dirham UAE | 1 TRY = 0.1139 AED | |
Lia Thổ Nhĩ Kỳ Euro | 1 TRY = 0.0286 EUR | |
Lia Thổ Nhĩ Kỳ Vàng | 1 TRY = 0.0000 XAU | |
Lia Thổ Nhĩ Kỳ Bảng Anh | 1 TRY = 0.0243 GBP | |
Lia Thổ Nhĩ Kỳ Bolívar Venezuela | 1 TRY = 8124.6822 VEF |
Tất cả các đồng tiền TRY
tiền tệ/TRY | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Mỹ Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 USD = 32.2441 TRY | |
Đồng Việt Nam Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 VND = 0.0013 TRY | |
Nhân dân tệ Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 CNY = 4.5370 TRY | |
Đô la Đài Loan mới Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 TWD = 0.9928 TRY | |
Won Hàn Quốc Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 KRW = 0.0233 TRY | |
Yên Nhật Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 JPY = 0.2050 TRY | |
Ringgit Malaysia Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 MYR = 6.8495 TRY | |
Won Triều Tiên Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 KPW = 0.0358 TRY | |
Dirham UAE Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 AED = 8.7787 TRY | |
Euro Lia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 EUR = 35.0090 TRY |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.