tiền của Trinidad và Tobago : Đô la Trinidad và Tobago $
Đô La Trinidad Và Tobago là đồng tiền của của Trinidad và Tobago. Mã của của Đô la Trinidad và Tobago là TTD. Chúng tôi sử dụng $ làm biểu tượng của của Đô la Trinidad và Tobago. Đô La Trinidad Và Tobago được chia thành 100 cents. TTD được quy định bởi Central Bank of Trinidad and Tobago.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đô la Trinidad và Tobago là
- Đô la Trinidad và Tobago đã được giới thiệu vào 1 Th01 1964 (60 năm trước).
- Có 5 mệnh giá tiền xu cho Đô la Trinidad và Tobago ( $0.05 , $0.10 , $0.25 , $0.5 và $1 ),
- Đô la Trinidad và Tobago có 6 mệnh giá tiền giấy ( $1 , $5 , $10 , $20 , $50 và $100 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
TTD Tất cả các đồng tiền
TTD/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đô la Trinidad và Tobago Won Hàn Quốc | 1 TTD = 203.8896 KRW | |
Đô la Trinidad và Tobago Yên Nhật | 1 TTD = 23.1811 JPY | |
Đô la Trinidad và Tobago Ringgit Malaysia | 1 TTD = 0.6940 MYR | |
Đô la Trinidad và Tobago Won Triều Tiên | 1 TTD = 132.6744 KPW | |
Đô la Trinidad và Tobago Dirham UAE | 1 TTD = 0.5415 AED | |
Đô la Trinidad và Tobago Euro | 1 TTD = 0.1358 EUR | |
Đô la Trinidad và Tobago Vàng | 1 TTD = 0.0001 XAU | |
Đô la Trinidad và Tobago Bảng Anh | 1 TTD = 0.1157 GBP | |
Đô la Trinidad và Tobago Bolívar Venezuela | 1 TTD = 38618.9939 VEF | |
Đô la Trinidad và Tobago Peso Philipin | 1 TTD = 8.6263 PHP |
Tất cả các đồng tiền TTD
tiền tệ/TTD | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Đô la Trinidad và Tobago | 1 VND = 0.0003 TTD | |
Đô la Mỹ Đô la Trinidad và Tobago | 1 USD = 6.7835 TTD | |
Nhân dân tệ Đô la Trinidad và Tobago | 1 CNY = 0.9545 TTD | |
Đô la Đài Loan mới Đô la Trinidad và Tobago | 1 TWD = 0.2089 TTD | |
Won Hàn Quốc Đô la Trinidad và Tobago | 1 KRW = 0.0049 TTD | |
Yên Nhật Đô la Trinidad và Tobago | 1 JPY = 0.0431 TTD | |
Ringgit Malaysia Đô la Trinidad và Tobago | 1 MYR = 1.4410 TTD | |
Won Triều Tiên Đô la Trinidad và Tobago | 1 KPW = 0.0075 TTD | |
Dirham UAE Đô la Trinidad và Tobago | 1 AED = 1.8469 TTD | |
Euro Đô la Trinidad và Tobago | 1 EUR = 7.3652 TTD |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.