tiền của Uzbekistan : Som Uzbekistan UZS
Som Uzbekistan là đồng tiền của của Uzbekistan. Mã của của Som Uzbekistan là UZS. Chúng tôi sử dụng UZS làm biểu tượng của của Som Uzbekistan. Som Uzbekistan được chia thành 100 tiyin. UZS được quy định bởi Central Bank of the Republic of Uzbekistan.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Som Uzbekistan là
- Som Uzbekistan đã được giới thiệu vào 1 Th07 1994 (30 năm trước).
- Có 7 mệnh giá tiền xu cho Som Uzbekistan ( UZS1 , UZS5 , UZS10 , UZS25 , UZS50 , UZS100 và UZS500 ),
- Som Uzbekistan có 13 mệnh giá tiền giấy ( UZS1 , UZS3 , UZS5 , UZS10 , UZS25 , UZS50 , UZS100 , UZS200 , UZS500 , UZS1000 , UZS5000 , UZS10000 và UZS50000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
UZS Tất cả các đồng tiền
UZS/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Som Uzbekistan Won Hàn Quốc | 1 UZS = 0.1094 KRW | |
Som Uzbekistan Yên Nhật | 1 UZS = 0.0124 JPY | |
Som Uzbekistan Ringgit Malaysia | 1 UZS = 0.0004 MYR | |
Som Uzbekistan Won Triều Tiên | 1 UZS = 0.0712 KPW | |
Som Uzbekistan Dirham UAE | 1 UZS = 0.0003 AED | |
Som Uzbekistan Euro | 1 UZS = 0.0001 EUR | |
Som Uzbekistan Vàng | 1 UZS = 0.0000 XAU | |
Som Uzbekistan Bảng Anh | 1 UZS = 0.0001 GBP | |
Som Uzbekistan Bolívar Venezuela | 1 UZS = 20.7175 VEF | |
Som Uzbekistan Peso Philipin | 1 UZS = 0.0046 PHP |
Tất cả các đồng tiền UZS
tiền tệ/UZS | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Som Uzbekistan | 1 VND = 0.4969 UZS | |
Đô la Mỹ Som Uzbekistan | 1 USD = 12644.9919 UZS | |
Nhân dân tệ Som Uzbekistan | 1 CNY = 1779.2364 UZS | |
Đô la Đài Loan mới Som Uzbekistan | 1 TWD = 389.3224 UZS | |
Won Hàn Quốc Som Uzbekistan | 1 KRW = 9.1426 UZS | |
Yên Nhật Som Uzbekistan | 1 JPY = 80.4134 UZS | |
Ringgit Malaysia Som Uzbekistan | 1 MYR = 2686.1364 UZS | |
Won Triều Tiên Som Uzbekistan | 1 KPW = 14.0500 UZS | |
Dirham UAE Som Uzbekistan | 1 AED = 3442.6875 UZS | |
Euro Som Uzbekistan | 1 EUR = 13729.3000 UZS |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.