tiền của Trung Phi : Franc CFA Trung Phi Fr
Franc CFA Trung Phi là đồng tiền được sử dụng tại 7 quốc gia sau đây: Cameroon, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Cộng hòa Congo, Gabon, Guinea-Bissau, Guinea Xích Đạo. Mã của của Franc CFA Trung Phi là XAF. Chúng tôi sử dụng Fr làm biểu tượng của của Franc CFA Trung Phi. Franc CFA Trung Phi được chia thành 100 centimes. XAF được quy định bởi Bank of Central African States.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Franc CFA Trung Phi là
- Có 8 mệnh giá tiền xu cho Franc CFA Trung Phi ( Fr1 , Fr2 , Fr5 , Fr10 , Fr25 , Fr50 , Fr100 và Fr500 ),
- Franc CFA Trung Phi có 5 mệnh giá tiền giấy ( Fr500 , Fr1000 , Fr2000 , Fr5000 và Fr10000 )
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
XAF Tất cả các đồng tiền
XAF/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Franc CFA Trung Phi Won Hàn Quốc | 1 XAF = 2.2464 KRW | |
Franc CFA Trung Phi Yên Nhật | 1 XAF = 0.2582 JPY | |
Franc CFA Trung Phi Ringgit Malaysia | 1 XAF = 0.0078 MYR | |
Franc CFA Trung Phi Kwanza Angola | 1 XAF = 1.4055 AOA | |
Franc CFA Trung Phi Dirham UAE | 1 XAF = 0.0061 AED | |
Franc CFA Trung Phi Euro | 1 XAF = 0.0015 EUR | |
Franc CFA Trung Phi Bolívar Venezuela | 1 XAF = 433.6260 VEF | |
Franc CFA Trung Phi Peso Philipin | 1 XAF = 0.0957 PHP | |
Franc CFA Trung Phi Bạt Thái Lan | 1 XAF = 0.0601 THB | |
Franc CFA Trung Phi Vàng | 1 XAF = 0.0000 XAU |
Tất cả các đồng tiền XAF
tiền tệ/XAF | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Franc CFA Trung Phi | 1 VND = 0.0237 XAF | |
Đô la Mỹ Franc CFA Trung Phi | 1 USD = 602.9238 XAF | |
Đô la Đài Loan mới Franc CFA Trung Phi | 1 TWD = 18.7361 XAF | |
Nhân dân tệ Franc CFA Trung Phi | 1 CNY = 83.4657 XAF | |
Won Hàn Quốc Franc CFA Trung Phi | 1 KRW = 0.4452 XAF | |
Yên Nhật Franc CFA Trung Phi | 1 JPY = 3.8737 XAF | |
Ringgit Malaysia Franc CFA Trung Phi | 1 MYR = 128.6236 XAF | |
Kwanza Angola Franc CFA Trung Phi | 1 AOA = 0.7115 XAF | |
Dirham UAE Franc CFA Trung Phi | 1 AED = 164.1546 XAF | |
Euro Franc CFA Trung Phi | 1 EUR = 655.9570 XAF |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Nhân dân tệ | CNY |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Kwanza Angola | AOA |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.