Tỷ giá hối đoái của Ripple

XRP/tiền tệ chuyển đổi
1 XRP = 727.2635 KRW
1 XRP = 82.6859 JPY
1 XRP = 2.4753 MYR
1 XRP = 473.2426 KPW
1 XRP = 1.9314 AED
1 XRP = 0.4843 EUR
1 XRP = 0.0002 XAU
1 XRP = 0.4128 GBP
1 XRP = 137751.8948 VEF
1 XRP = 30.7695 PHP

tiền tệ/XRP chuyển đổi
1 VND = 0.0001 XRP
1 USD = 1.9018 XRP
1 CNY = 0.2676 XRP
1 TWD = 0.0586 XRP
1 KRW = 0.0014 XRP
1 JPY = 0.0121 XRP
1 MYR = 0.4040 XRP
1 KPW = 0.0021 XRP
1 AED = 0.5178 XRP
1 EUR = 2.0648 XRP

Ripple

flag XRP
  • ISO4217 : XRP
.