chuyển đổi Euro (EUR) Đô la Đài Loan mới (TWD)

$

Bộ chuyển đổi Euro/Đô la Đài Loan mới được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (European Central Bank, Central Bank of the Republic of China (Taiwan)), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ euro sang Đô la Đài Loan mới là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 euro = 3 526.4600 Đô la Đài Loan mới

Ngày xấu nhất để đổi từ euro sang Đô la Đài Loan mới là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 euro = 3 280.0800 Đô la Đài Loan mới

Lịch sử Euro / Đô la Đài Loan mới

Lịch sử của giá hàng ngày EUR /TWD kể từ Thứ bảy, 3 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Euro = 35.2646 Đô la Đài Loan mới

tối thiểu trên

1 Euro = 32.8008 Đô la Đài Loan mới

Lịch sử giá TWD / EUR

Date EUR/TWD
34.8755
34.9928
34.9540
34.7731
34.7887
34.7265
34.4286
34.8552
34.4007
34.4769
34.4208
34.2960
34.2174
34.2473
33.8592
33.7196
33.6829
33.8040
34.1398
34.1609
33.9305
33.8643
34.3070
34.2883
33.9109
34.0748
34.5681
34.4572
34.5210
34.4418
34.2430
34.4703
33.9868
34.0150
33.8734
34.0225
34.1249
34.3090
34.3971
34.4538
34.8045
34.8174
34.8576
34.5791
34.6397
34.7927
34.5133
33.9423
33.8417
33.6552
33.0711
32.8466

Tiền Của Liên Minh Châu Âu

flag EUR
  • ISO4217 : EUR
  • Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Liên Minh Châu Âu, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Ireland, Ý, Latvia, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Réunion, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành Vatican, Quần đảo Åland, St. Barthélemy, Ceuta và Melilla, Quần đảo Canary, Litva, St. Martin, Kosovo

Tiền Của Đài Loan

bảng chuyển đổi: euro/Đô la Đài Loan mới

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 Euro EUR EUR TWD 35.26 Đô la Đài Loan mới TWD
2 euro EUR EUR TWD 70.53 Đô la Đài Loan mới TWD
3 euro EUR EUR TWD 105.79 Đô la Đài Loan mới TWD
4 euro EUR EUR TWD 141.06 Đô la Đài Loan mới TWD
5 euro EUR EUR TWD 176.32 Đô la Đài Loan mới TWD
10 euro EUR EUR TWD 352.65 Đô la Đài Loan mới TWD
15 euro EUR EUR TWD 528.97 Đô la Đài Loan mới TWD
20 euro EUR EUR TWD 705.29 Đô la Đài Loan mới TWD
25 euro EUR EUR TWD 881.62 Đô la Đài Loan mới TWD
100 euro EUR EUR TWD 3 526.46 Đô la Đài Loan mới TWD
500 euro EUR EUR TWD 17 632.30 Đô la Đài Loan mới TWD

bảng chuyển đổi: EUR/TWD

.