tiền của Ghana : Cedi Ghana ¢
Vào 31 Th12 2007, cedi ghana (GHS) đã thay thế cho cedi ghana (GHC). Mã của của Cedi Ghana là GHC. Chúng tôi sử dụng ¢ làm biểu tượng của của Cedi Ghana.
Bạn có biết:
- Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Cedi Ghana là
- Cedi Ghana đã được giới thiệu vào 9 Th03 1979 (45 năm trước).
Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.
GHC Tất cả các đồng tiền
GHC/tiền tệ | chuyển đổi | |
---|---|---|
Cedi Ghana Won Hàn Quốc | 1 GHC = 0.0125 KRW | |
Cedi Ghana Yên Nhật | 1 GHC = 0.0014 JPY | |
Cedi Ghana Ringgit Malaysia | 1 GHC = 0.0000 MYR | |
Cedi Ghana Won Triều Tiên | 1 GHC = 0.0081 KPW | |
Cedi Ghana Dirham UAE | 1 GHC = 0.0000 AED | |
Cedi Ghana Euro | 1 GHC = 0.0000 EUR | |
Cedi Ghana Vàng | 1 GHC = 0.0000 XAU | |
Cedi Ghana Bảng Anh | 1 GHC = 0.0000 GBP | |
Cedi Ghana Bolívar Venezuela | 1 GHC = 2.3611 VEF | |
Cedi Ghana Peso Philipin | 1 GHC = 0.0005 PHP |
Tất cả các đồng tiền GHC
tiền tệ/GHC | chuyển đổi | |
---|---|---|
Đồng Việt Nam Cedi Ghana | 1 VND = 4.3599 GHC | |
Đô la Mỹ Cedi Ghana | 1 USD = 110952.7976 GHC | |
Nhân dân tệ Cedi Ghana | 1 CNY = 15611.8138 GHC | |
Đô la Đài Loan mới Cedi Ghana | 1 TWD = 3416.0887 GHC | |
Won Hàn Quốc Cedi Ghana | 1 KRW = 80.2210 GHC | |
Yên Nhật Cedi Ghana | 1 JPY = 705.5830 GHC | |
Ringgit Malaysia Cedi Ghana | 1 MYR = 23569.3589 GHC | |
Won Triều Tiên Cedi Ghana | 1 KPW = 123.2809 GHC | |
Dirham UAE Cedi Ghana | 1 AED = 30207.6751 GHC | |
Euro Cedi Ghana | 1 EUR = 120467.0000 GHC |
Các đồng tiền chính
tiền tệ | ISO 4217 |
---|---|
Đồng Việt Nam | VND |
Đô la Mỹ | USD |
Nhân dân tệ | CNY |
Đô la Đài Loan mới | TWD |
Won Hàn Quốc | KRW |
Yên Nhật | JPY |
Ringgit Malaysia | MYR |
Won Triều Tiên | KPW |
Dirham UAE | AED |
Euro | EUR |
.