tiền của Ghana : Cedi Ghana ¢

Ghana

Vào 31 Th12 2007, cedi ghana (GHS) đã thay thế cho cedi ghana (GHC). Mã của của Cedi Ghana là GHC. Chúng tôi sử dụng ¢ làm biểu tượng của của Cedi Ghana.

Bạn có biết:

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Cedi Ghana , tiền của Ghana

GHC/tiền tệ chuyển đổi
1 GHC = 0.0125 KRW
1 GHC = 0.0014 JPY
1 GHC = 0.0000 MYR
1 GHC = 0.0081 KPW
1 GHC = 0.0000 AED
1 GHC = 0.0000 EUR
1 GHC = 0.0000 XAU
1 GHC = 0.0000 GBP
1 GHC = 2.3611 VEF
1 GHC = 0.0005 PHP

tiền tệ/GHC chuyển đổi
1 VND = 4.3599 GHC
1 USD = 110952.7976 GHC
1 CNY = 15611.8138 GHC
1 TWD = 3416.0887 GHC
1 KRW = 80.2210 GHC
1 JPY = 705.5830 GHC
1 MYR = 23569.3589 GHC
1 KPW = 123.2809 GHC
1 AED = 30207.6751 GHC
1 EUR = 120467.0000 GHC

Tiền Của Ghana

.