chuyển đổi Hryvnia Ucraina (UAH) Euro (EUR)

Bộ chuyển đổi Hryvnia Ucraina/Euro được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (National Bank of Ukraine, European Central Bank), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất:

Wise
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Hryvnia Ucraina sang euro là . Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

10000 Hryvnia Ucraina = 261.582206 euro

Ngày xấu nhất để đổi từ Hryvnia Ucraina sang euro là . Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

10000 Hryvnia Ucraina = 227.194242 euro

Lịch sử Hryvnia Ucraina / Euro

Lịch sử của giá hàng ngày UAH /EUR kể từ Thứ bảy, 3 Tháng sáu 2023.

Tối đa đã đạt được

1 Hryvnia Ucraina = 0.026158 Euro

tối thiểu trên

1 Hryvnia Ucraina = 0.022719 Euro

Lịch sử giá EUR / UAH

Date UAH/EUR
0.022835
0.023203
0.023395
0.023629
0.023533
0.023584
0.023793
0.023675
0.023755
0.023490
0.023522
0.023824
0.024046
0.024003
0.024235
0.024456
0.024762
0.024368
0.024574
0.024104
0.023889
0.023763
0.024165
0.024604
0.025160
0.025220
0.025161
0.025370
0.025778
0.025873
0.025902
0.025640
0.026044
0.025878
0.025964
0.025575
0.025328
0.025235
0.025070
0.025009
0.024863
0.024808
0.024622
0.024608
0.024490
0.024219
0.024598
0.024836
0.024823
0.024789
0.025152
0.025322

Tiền Của Liên Minh Châu Âu

flag EUR
  • ISO4217 : EUR
  • Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Liên Minh Châu Âu, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Ireland, Ý, Latvia, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Réunion, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành Vatican, Quần đảo Åland, St. Barthélemy, Ceuta và Melilla, Quần đảo Canary, Litva, St. Martin, Kosovo

bảng chuyển đổi: Hryvnia Ucraina/euro

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
100 Hryvnia Ucraina UAH UAH EUR 2.27 euro EUR
200 Hryvnia Ucraina UAH UAH EUR 4.54 euro EUR
300 Hryvnia Ucraina UAH UAH EUR 6.82 euro EUR
400 Hryvnia Ucraina UAH UAH EUR 9.09 euro EUR
500 Hryvnia Ucraina UAH UAH EUR 11.36 euro EUR
1 000 Hryvnia Ucraina UAH UAH EUR 22.72 euro EUR
1 500 Hryvnia Ucraina UAH UAH EUR 34.08 euro EUR
2 000 Hryvnia Ucraina UAH UAH EUR 45.44 euro EUR
2 500 Hryvnia Ucraina UAH UAH EUR 56.80 euro EUR
10 000 Hryvnia Ucraina UAH UAH EUR 227.19 euro EUR
50 000 Hryvnia Ucraina UAH UAH EUR 1 135.95 Euro EUR

bảng chuyển đổi: UAH/EUR

.